VN520


              

寄傲

Phiên âm : jì ào.

Hán Việt : kí ngạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄託曠放高傲的本性或情懷。晉.陸雲〈逸民賦〉:「眄清霄以寄傲兮, 泝凌風而頹歎。」晉.陶淵明〈歸去來兮辭〉:「倚南窗以寄傲, 審容膝之易安。」


Xem tất cả...